
30/05/2019 06:56
Kết quả Chelsea vs Arsenal: Hazard và đồng đội bất ngờ 'nghiền nát' Pháo thủ, qua đó đăng quang Europa League mùa giải 2018/19.
Tưởn chừng trận chung kết Europa League 2019 sẽ diễn ra cân bằng giữa 2 đội bóng thành London, tuy nhiên Chelsea lại giải quyết đối thủ một cách không thể dễ dàng hơn.
Sự thận trọng là điều được ghi nhận ở 45 phút đầu tiên trên sân vận động Baon, khi không có nhiều tình huống nguy hiểm.
Phải sang đầu hiệp 2, Giroud mới mở điểm cho Chelsea với cú đánh đầu hiểm hóc. Đây cũng là khởi nguồn cho chiến thắng áp đảo của The Blues. 10 phút sau, đến lượt Pedro điền tên lên bảng tỉ số sau đường chuyền của Maitland-Niles.
Cục diện coi như an bài khi 4 phút sau, Giroud mang về cho Chelsea quả penalty. Trên chấm 11m, Eden Hazard lạnh lùng ghi bàn như mọi khi, nâng tỉ số lên 3-0. Hazard hoàn tất cú đúp của mình ở phút 71, trước đó là bàn danh dự của Arsenal do công của Iwobi.
Thắng chung cuộc 4-1, Chelsea đoạt danh hiệu Europa League 2019 đầy thuyết phục. HLV Mauricio Sarri có thể ngẩng cao đầu dù có được tiếp tục tại vị ở sân Stamford Bridge nữa hay không.
Phút | Chelsea | Arsenal | |
49' | Giroud O. (Emerson) | 1 - 0 | |
56' | Pedro | ||
60' | Pedro (Hazard E.) | 2 - 0 | |
65' | Hazard E. (Penalty) | 3 - 0 | |
66' | Guendouzi M. (Monreal N.) | ||
66' | Iwobi A. (Torreira L.) | ||
68' | Christensen A. | ||
69' | 3 - 1 | Iwobi A. | |
71' | Willian (Pedro) | ||
72' | Hazard E. (Giroud O.) | 4 - 1 | |
76' | Barkley R. (Kovacic M.) | ||
77' | Willock J. (Ozil M.) | ||
89' | Zappacosta D. (Hazard E.) |
Đội hình Chelsea | Đội hình Arsenal |
1 Arrizabalaga K. (M) 28 Azpilicueta C. 27 Christensen A. 33 Emerson 18 Giroud O. 10 Hazard E. 5 Jorginho 7 Kante N. 17 Kovacic M. 30 Luiz D. 11 Pedro |
14 Aubameyang P. 1 Cech P. (M) 31 Kolasinac S. 6 Koscielny L. 9 Lacazette A. 15 Maitland-Niles A. 18 Monreal N. 5 Sokratis 11 Torreira L. 34 Xhaka G. 10 Özil M. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Caballero W. (M) 52 Cumming J. (M) 3 Alonso M. 44 Ampadu E. 8 Barkley R. 24 Cahill G. 51 Gallagher C. 9 Higuain G. 55 McEachran G. 22 Willian 21 Zappacosta D. |
44 Iliev D. (M) 19 Leno B. (M) 4 Elneny M. 29 Guendouzi M. 17 Iwobi A. 25 Jenkinson C. 12 Lichtsteiner S. 20 Mustafi S. 49 Nketiah E. 87 Saka B. 23 Welbeck D. 59 Willock J. |
Chelsea | Arsenal | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Số cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
13 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
|
Giao bóng trước |
|
||
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
||
|
Thay người đầu tiên |
|
||
|
Thay người cuối cùng |
|